Có 4 kết quả:
印紐 yìn niǔ ㄧㄣˋ ㄋㄧㄡˇ • 印纽 yìn niǔ ㄧㄣˋ ㄋㄧㄡˇ • 印鈕 yìn niǔ ㄧㄣˋ ㄋㄧㄡˇ • 印钮 yìn niǔ ㄧㄣˋ ㄋㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
decorated knob protruding from seal, allowing it to be strung on a cord
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
decorated knob protruding from seal, allowing it to be strung on a cord
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
decorated knob protruding from seal, allowing it to be strung on a cord
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
decorated knob protruding from seal, allowing it to be strung on a cord
Bình luận 0