Có 4 kết quả:

印紐 yìn niǔ ㄧㄣˋ ㄋㄧㄡˇ印纽 yìn niǔ ㄧㄣˋ ㄋㄧㄡˇ印鈕 yìn niǔ ㄧㄣˋ ㄋㄧㄡˇ印钮 yìn niǔ ㄧㄣˋ ㄋㄧㄡˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

decorated knob protruding from seal, allowing it to be strung on a cord

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

decorated knob protruding from seal, allowing it to be strung on a cord

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

decorated knob protruding from seal, allowing it to be strung on a cord

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

decorated knob protruding from seal, allowing it to be strung on a cord

Bình luận 0